- Từ điển Việt - Nhật
Sự thừa hành
Kinh tế
だいこう - [代行]
- Category: 財政
ぶぎょう - [奉行]
- Explanation: 上の者の命によって事を執行すること。また、その人。
Xem thêm các từ khác
-
Sự thừa hưởng
けいしょう - [継承], tđược thừa hưởng từ mẹ: 母親から継承される -
Sự thừa hưởng từ cha mẹ
おやゆずり - [親譲り] -
Sự thừa kế
そうぞく - [相続], けいしょう - [継承], かし - [下賜], kể từ khi thừa kế di sản của gia đình, cô ấy đã phải chịu... -
Sự thừa kế chung
そうぞくざいさんきょうゆう - [相続財産共有] -
Sự thừa kế từ cha mẹ
おやゆずり - [親譲り], tính hoang phí của anh ta là được thừa kế từ cha mình: 彼の道楽は親譲りだ -
Sự thừa nhận
りょうしょう - [了承], みとめ - [認め], にんてい - [認定], しょうにん - [承認] -
Sự thừa nhận chính thức
こうにん - [公認] -
Sự thừa nhận và không thừa nhận
にんぴ - [認否] - [nhẬn phỦ] -
Sự thừa nhận đặc biệt
とくにん - [特認] - [ĐẶc nhẬn], chấp nhận chính thức: 正式な特認, trường đựoc cấp phép đặc biệt loại mô hình nhỏ:... -
Sự thử bóc tách
はくりしけん - [はく離試験] -
Sự thử bằng đánh búa
ハマリングテスト -
Sự thử gãy
ブレークダウンテスト -
Sự thử nghiệm
トライアル, テスト, トライヤル -
Sự thử nghiệm quảng cáo
こうこくちょうさ - [広告調査] -
Sự thử quần áo
フィッティング, phòng thử quần áo: ~ルーム -
Sự thử sức
うでだめし - [腕試し] - [oẢn thÍ], thử sức từ việc nhỏ : 小さな仕事から腕試しをする -
Sự thử thách
もうしこみ - [申込み], もうしこみ - [申込], もうしこみ - [申し込み], チャレンジ, しれん - [試練], しきんせき - [試金石],... -
Sự thử trên bệ
ベンチテスト -
Sự thử trên giá
ベンチテスト -
Sự thử trí thông minh
インテリジェンステスト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.