Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự than vãn

Mục lục

n

ごうきゅう - [号泣]
ぐち - [愚痴]
than thở (than vãn, cằn nhằn) mãi không ngớt: うんざりする愚痴
anh ta là người cằn nhằn (than thở, than vãn) nhiều nhất mà tôi đã từng gặp: 私がこれまでに会った誰よりも、彼は愚痴が多い
tôi không muốn nghe thêm bất kỳ lời than thở (than vãn, cằn nhằn) nào của cậu nữa đâu!: 君の愚痴はもう聞きたくな
がいたん - [慨歎] - [KHÁI THÁN]
không phải là lúc than vãn, than thở vì sự suy đồi của nền đạo đức xưa kia: 旧道徳の頽廃などを慨歎する時ではありません
がいたん - [慨嘆]
than vãn, than thở: 慨嘆する
あいごう - [哀号] - [AI HIỆU]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top