- Từ điển Việt - Nhật
Sự thay đổi trực tiếp
Kỹ thuật
ダイレクトチェンジ
Xem thêm các từ khác
-
Sự thay đổi tần số
しゅうはすうへんちょう - [周波数変調] -
Sự thay đổi tốc độ
ギアシフト, シフト, そくどのへんどう - [速度の変動], へんそく - [変速] -
Sự thay đổi vị trí công tác
こうてつ - [更迭] -
Sự thay đổi vị trí sàn
フロアシフト -
Sự thay đổi đối tượng
オブジェクトしゅうしょく - [オブジェクト修飾] -
Sự thay đổi địa chỉ
アアドレスへんこう - [アドレス変更], アドレスしゅうしょく - [アドレス修飾] -
Sự thay đổi đột ngột
きゅうへん - [急変], ひょうへん - [豹変] - [bÁo biẾn], ショック, sự thay đổi đột ngột về thời tiết: 天気の急変,... -
Sự theo dõi
サーベイランス, かんさつ - [観察], トラッキング, bố mẹ theo dõi hành động của con cái: 親による行動観察(子どもに対する) -
Sự theo kiện
ていそ - [提訴], người đi kiện: 提訴者, chuẩn bị tài liệu cho một vụ kiện: 提訴準備をする, kiện bán phá giá: ダンピング提訴,... -
Sự theo sát
かんさつ - [観察], bố mẹ theo sát hành động của con cái: 親による行動観察(子どもに対する) -
Sự theo thứ tự
じゅんじょ - [順序] -
Sự theo trật tự
じゅんじょ - [順序] -
Sự theo tìm
たんきゅう - [探求], sự theo tìm ý nghĩa của cuộc sống.: 人生の意義の探求 -
Sự theo đuôi
びこう - [尾行] -
Sự theo đuổi lâu dài
ながおい - [長追い] - [trƯỜng truy] -
Sự thi cử
しけん - [試験] -
Sự thi hành
れいこう - [励行], りこう - [履行], すいこう - [遂行], しこう - [施行], じっこう - [実行], sự thi hành cải tiến: ...の改善された履行,... -
Sự thi hành nghiêm khắc
かんこう - [敢行]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.