- Từ điển Việt - Nhật
Sự thay thế thành công
Mục lục |
n, exp
かわりばえ - [代わり栄え] - [ĐẠI VINH]
かわりばえ - [代わり映え] - [ĐẠI ẢNH]
かわりばえ - [代り栄え] - [ĐẠI VINH]
Xem thêm các từ khác
-
Sự thay thế tên tệp
ファイルめいちかん - [ファイル名置換] -
Sự thay thế tạm thời
そのばのがれ - [その場逃れ], tôi sẽ nghĩ ra một ý tạm thời thay thế: その場逃れにもっともらしい言い訳を考え出す -
Sự thay tên
かいしょう - [改称] - [cẢi xƯng] -
Sự thay vỏ chống
リーライニングツール -
Sự thay đổi
へんこう - [変更], へんか - [変化] - [biẾn hÓa], へん - [変], ふりかえ - [振り替え], チェンジ, シフト, こうたい - [交替],... -
Sự thay đổi bất chợt
きゅうへん - [急変], sự thay đổi bất chợt của thời tiết: 天候の急変 -
Sự thay đổi bất thường
フラクチェーション -
Sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn
かわりばえ - [代わり栄え] - [ĐẠi vinh], かわりばえ - [代わり映え] - [ĐẠi Ảnh], かわりばえ - [代り栄え] - [ĐẠi vinh] -
Sự thay đổi cấu hình
こうせいへんこう - [構成変更] -
Sự thay đổi cấu trúc
こうぞうへんか - [構造変化] - [cẤu tẠo biẾn hÓa] -
Sự thay đổi của bệnh lý
びょうへん - [病変] - [bỆnh biẾn] -
Sự thay đổi giới tính
かいせい - [改姓] -
Sự thay đổi hoàn toàn
いっしん - [一新], ひゃくはちじゅうど - [百八十度] - [bÁch bÁt thẬp ĐỘ], ひょうへん - [豹変] - [bÁo biẾn], người... -
Sự thay đổi hình thức
へんけい - [変形], thay đổi hình dạng theo tải trọng: 荷重に対する変形, sự thay đổi hình ảnh: 画像変形 -
Sự thay đổi không khí
てんち - [転地] - [chuyỂn ĐỊa], Đi chơi để nghỉ ngơi, an dưỡng/ thay đổi không khí để an dưỡng: 転地療養に出掛ける,... -
Sự thay đổi nghề nghiệp
てんぎょう - [転業] - [chuyỂn nghiỆp], chuyển nghề/ đổi nghề: 転業する -
Sự thay đổi nhiệt độ
おんどへんか - [温度変化] -
Sự thay đổi quyền sở hữu
だいたい - [代替] - [ĐẠi thẾ], だいがえ - [代替] - [ĐẠi thẾ] -
Sự thay đổi suy nghĩ
ほんい - [翻意] -
Sự thay đổi thiết kế
せっけいへんこう - [設計変更]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.