Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự tiêu hao nhiên liệu

Kỹ thuật

ねんぴ - [燃費]
Explanation: 1リットルのガソリンで何km走れるか、というのが燃費。カタログに書いてある10・15モードは本来、排気ガスの試験用で、燃費を測るモードではない。あくまで目安。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top