Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự trèo núi

n

やまのぼり - [山登り]
Tôi phân vân liệu tôi vẫn có thể leo núi ở độ tuổi này không: もうこの歳じゃ、山登り無理かしら。
Leo núi là một môn thể thao mạo hiểm: 山登りは一種の冒険だ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top