Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự trấn giữ

n

しゅび - [守備]

Xem thêm các từ khác

  • Sự trấn tĩnh

    へいせい - [平静], ちんせい - [鎮静] - [trẤn tĨnh], giữ được sự bình tĩnh.: 平静さを維持する, Đánh mất sự bình...
  • Sự trấn áp

    ちんあつ - [鎮圧], được trấn áp và không để xảy ra các cuộc bạo loạn lớn: 大きな混乱もなく鎮圧される, phản...
  • Sự trầm lắng

    かんさん - [閑散], khu vực thương mại thường trầm lắng, nhàn rỗi vào buổi tối: 商業地区は夜は閑散としている
  • Sự trầm mặc

    ちんもく - [沈黙], あんもく - [暗黙]
  • Sự trầm ngâm

    ちんつう - [沈痛] - [trẦm thỐng], ちんぎん - [沈吟] - [trẦm ngÂm], trạng thái trầm ngâm: 沈痛な面持ちで
  • Sự trầm trọng

    げきじん - [激甚], vùng bị thiệt hại trầm trọng: 激甚被害地帯
  • Sự trầm trọng hoá

    しんこくか - [深刻化] - [thÂm khẮc hÓa]
  • Sự trầm trồ

    かんたん - [感嘆], không ngớt lời thán phục (trầm trồ): 感嘆おくあたわざる
  • Sự trầm tĩnh

    ちんせい - [沈静]
  • Sự trầm tư

    めいそう - [瞑想], ちんし - [沈思], trầm tư suy nghĩ: 沈思内省する
  • Sự trầm tư mặc tưởng

    ちんしもっこう - [沈思黙考], しあん - [思案]
  • Sự trầm uất

    ちんうつ - [沈鬱] - [trẦm uẤt]
  • Sự trần thế

    ぞく - [俗]
  • Sự trần truồng

    せきらら - [赤裸裸]
  • Sự trần trụi

    はだか - [裸], ネイキッド
  • Sự trần tục

    ぞくしゅう - [俗臭]
  • Sự trầy

    スクラッチ, はがれ
  • Sự trầy xước

    スクラッチ
  • Sự trật đốt sống

    ぎっくりごし - [ぎっくり腰] - [yÊu], bị trật đốt sống: ぎっくり腰になる
  • Sự trắng tinh

    まっしろ - [真っ白], váy vải lanh màu trắng tinh: 真っ白い亜麻布のドレス, con chó của tôi màu trắng tinh trừ một vài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top