- Từ điển Việt - Nhật
Sự treo cờ
n
けいよう - [掲揚]
- Treo cờ quốc kỳ: 国旗掲揚
- Cột treo cờ quốc kỳ ở ngoài trời: 屋外の国旗掲揚台
- Nghi thức treo cờ quốc kỳ: 国旗掲揚の儀式
- Đốt quốc kỳ để phản đối việc treo cờ Nhật: 日の丸の掲揚に抗議して国旗を燃やす
Xem thêm các từ khác
-
Sự treo khớp cầu
ボールジョイントサスペンション -
Sự treo thủy khí
ハイドロニューマチックサスペンション -
Sự treo động lực
ダイナミックサスペンション -
Sự tri kỷ
ちき - [知己] -
Sự trinh bạch
バージニティー, せっそう - [節操] -
Sự trinh liệt
ていれつ - [貞烈] - [trinh liỆt] -
Sự trinh thám
たんてい - [探偵], anh ấy say mê tiểu thuyết trinh thám tới mức mà muốn mình trở thành thám tử.: 彼は、自分も探偵になりたがっているほどの大の推理小説ファンだ。 -
Sự trinh thục
ていしゅく - [貞淑], cô ấy sống trinh thục sau thời gian ấy: 彼女はその時以来、貞淑な人生を送っている -
Sự trinh tiết
ていせつ - [貞節], người phụ nữ đẹp mà không còn trinh tiết thì chẳng khác gì uống rượu không có vị: 美人でも貞節でなければ、まずくなった酒のようなもの。,... -
Sự trinh trắng
きよらか - [清らか] -
Sự triều cống
ちょうこう - [朝貢] - [triỀu cỐng] -
Sự triển khai
てんかい - [展開], sự triển khai những tình huống có liên quan đến vấn đề hạt nhân trong thời gian gần đây: ~の核問題に関する最近の情勢の展開,... -
Sự triển khai quân
そかい - [疎開] -
Sự triển lãm
しゅっぴん - [出品] -
Sự triệt
たいじ - [退治] -
Sự triệt bỏ
くちく - [駆逐], くじょ - [駆除], bị triệt bỏ vì thất bại trong khâu tiếp thị: マーケティングの失敗によって駆逐される -
Sự triệt tiêu
ぼくめつ - [撲滅], căn cứ theo hiệp định đó thì phải xóa bỏ hết sự phân biệt chủng tộc.: その協定に基づいて人種差別を撲滅しなければならない -
Sự triệt để
てってい - [徹底], triệt để cách quản lý các thanh niên bao gồm ~: ~に関与する大人への取り締まりの徹底, triệt để... -
Sự triệu tập
しょうしゅう - [召集], コンベンション, かんもん - [喚問], sự truyền hỏi (triệu tập) nhân chứng: 証人喚問, yêu cầu... -
Sự trong lành
きよらか - [清らか]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.