Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự truyền hỏi

n

かんもん - [喚問]
sự truyền hỏi (triệu tập) nhân chứng: 証人喚問
yêu cầu quốc hội triệu tập (truyền hỏi) nhân chứng của ai: (人)の証人喚問を国会に求める
sự triệu tập (truyền hỏi) nhân chứng được truyền hình trực tiếp: テレビ中継された証人喚問

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top