Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự tuyển dụng đối với người quen thân

Kinh tế

えんこぼしゅう - [縁故募集]
Explanation: 求人に際して、経営者や従業員とつながりのある者だけを対象として募集すること。///社債や株式を募集する際、不特定多数を対象とせず発行者の縁故者(取引先・企業役員・従業員など)から募集すること。第三者割当。私募。

Xem thêm các từ khác

  • Sự tuyển lựa kỹ càng

    せいせん - [精選]
  • Sự tuyển mộ

    ぼしゅう - [募集], ちょうぼ - [徴募] - [trƯng mỘ], ちょうしゅう - [徴集] - [trƯng tẬp]
  • Sự tuyển người làm việc

    きゅうじん - [求人]
  • Sự tuyển quân

    ちょうへい - [徴兵]
  • Sự tuyệt diệt

    こんぜつ - [根絶]
  • Sự tuyệt diệu

    ちょうぜつ - [超絶] - [siÊu tuyỆt], ぜつみょう - [絶妙]
  • Sự tuyệt giao

    ぜっこう - [絶交]
  • Sự tuyệt giống

    はいぜつ - [廃絶], dập tắt sự đe dọa đối với những loài động vật đang có nguy cơ tuyệt chủng.: 絶滅の恐れがある種に対する脅威を廃絶する
  • Sự tuyệt hảo

    りっぱ - [立派], ぜっこう - [絶好], mọi điều mà người vĩ đại làm đều hoàn hảo.: 偉大な人のすることは、みな立派だ。,...
  • Sự tuyệt luân

    ぜつりん - [絶倫]
  • Sự tuyệt vọng

    ぜつぼう - [絶望], じき - [自棄]
  • Sự tuyệt vời

    りっぱ - [立派], すてき - [素敵], tôi thành công do sự tuyệt vời của cha mẹ.: 私が成功したのは両親が立派だったからだ。
  • Sự tuyệt đại

    ぜつだい - [絶大]
  • Sự tuyệt đối

    ぜったい - [絶対]
  • Sự tuân theo

    じゅんぽう - [遵奉]
  • Sự tuân thủ

    じゅんぽう - [遵奉], じゅんしゅ - [遵守], しつけ, explanation : しつけとは、組織人として生きていくために、最低限必要なことを身につけさせることをいう。しつけの中身には、「約束を実行する」「期限を守る」「原則に従う」ことなどがある。しつけは新人時代にきちんと教え、完全に身につけさせなければならない。,...
  • Sự tuân thủ luật pháp

    じゅんぽう - [遵法]
  • Sự tuân thủ nghiêm ngặt

    げんしゅ - [厳守], tuân thủ nghiêm ngặt (chấp hành) quy chế: 規則の厳守, tuân thủ nghiêm ngặt (chấp hành) các điều khoản...
  • Sự tuần hoàn

    じゅんかん - [循環], サーキュレーション, サークル, じゅんかん - [循環]
  • Sự tuần hoàn cưỡng chế

    きょうせいじゅんかん - [強制循環]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top