Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Salat

n

サラダ

Xem thêm các từ khác

  • Salông

    ソファー, ソファ, サロン
  • Samba

    サンバ
  • Samurai

    さむらい - [侍]
  • San-sa

    サルサ
  • San-đan

    サンダル
  • San Francisco -SF

    エスエフ
  • San bằng

    きりくずす - [切り崩す]
  • San hô

    さんご - [珊瑚], chất lượng của san hô: 珊瑚質, sản phẩm gia công từ san hô: 珊瑚の加工品
  • San lấp khe suối

    谷川を平地にする
  • San phẳng

    きりくずす - [切り崩す], うめたてる - [埋め立てる], category : 土木建築
  • San sát

    りんりつ - [林立する], のきなみ - [軒並], びっしり, các tòa nhà san sát: 林立するビル
  • San sẻ

    ともにわけあう - [共に分け合う]
  • San đan

    サンダル
  • San đất

    とちをならす - [土地をならす]
  • Sang

    おしゃれ - [御洒落]
  • Sang mạn

    ちょくせつつみかえ - [直接積換え], category : 対外貿易
  • Sang năm

    らいねん - [来年]
  • Sang nước Đường

    にっとう - [入唐] - [nhẬp ĐƯỜng]
  • Sang số

    シフト, チェンジギア
  • Sang số ứng điện

    アーマチュアシフト
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top