Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sao hôm

n

みょうじょう - [明星]
ひとつぼし - [一つ星] - [NHẤT TINH]

Xem thêm các từ khác

  • Sao kim

    ビーナス, きんせい - [金星] - [kim tinh], mức độ sáng nhất của sao kim: 金星の最大視等級, sự đi qua bề mặt mặt trời...
  • Sao kép

    にじゅうせい - [二重星] - [nhỊ trỌng tinh]
  • Sao lãng

    おろそか - [疎か], sao lãng trách nhiệm của một người bố, người mẹ: 親としての務めがおろそかになる, xây dựng...
  • Sao lãng bổn phận

    すっぽかす
  • Sao lưu

    バックアップ
  • Sao lưu bằng băng

    テープバックアップ
  • Sao lưu file

    ファイルバックアップ
  • Sao lưu theo gia số

    インクリメンタルバックアップ
  • Sao lưu tăng dần

    インクリメンタルバックアップ
  • Sao lưu tệp

    ファイルバックアップ
  • Sao lại

    とうしゃ - [謄写する], コピー
  • Sao lấp lánh

    きらぼし - [綺羅星] - [* la tinh], các đại sứ ngoại quốc đứng xếp hàng oai vệ như những ngôi sao lấp lánh: きら星のように居並ぶ外国の使臣たち
  • Sao lục

    コピーする
  • Sao mai

    みょうじょう - [明星], ひとつぼし - [一つ星] - [nhẤt tinh], ぎょうせい - [暁星]
  • Sao nhãng

    だらける, おこたる - [怠る]
  • Sao sa

    りゅうせい - [流星]
  • Sao siêu lớn

    ちょうきょせい - [超巨星] - [siÊu cỰ tinh]
  • Sao thổ

    どせい - [土星], サターン, sử dụng trợ giúp của trọng lực từ sao thổ và sao thiên vương: 土星と天王星の重力アシストを利用する,...
  • Sao và vạch quân hàm

    せいじょうき - [星条旗]
  • Sao đỏ

    あかほし - [赤星]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top