Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Siêu hợp kim gốc cô ban

Kỹ thuật

コバルトもとちょうごうきん - [コバルト基超合金]

Xem thêm các từ khác

  • Siêu ký tự

    メタキャラクタ, めたもじ - [メタ文字]
  • Siêu liên kết

    ちょうれんけつし - [超連結子] - [siÊu liÊn kẾt tỬ], ハイパーリンク, ハイパリンク
  • Siêu máy tính

    スーパーコンピューター
  • Siêu người dùng

    スーパーユーザ
  • Siêu nhiên

    ちょうぜん - [超然]
  • Siêu nhân

    ちょうじん - [超人], スーパーマン, anh ta ngày chỉ ngủ có 3 tiếng và làm việc 15 tiếng. quả đúng là siêu nhân.: 彼は睡眠時間3時間で一日15時間働いている。まさ超人だ。
  • Siêu nhỏ

    ミクロ, スーパミニ, ちょうこがた - [超小型]
  • Siêu phương tiện

    ハーパーメディア, ハイパメディア
  • Siêu quần

    ばつぐん - [抜群]
  • Siêu sao

    スーパースター
  • Siêu thanh

    マッハ
  • Siêu thoát

    ちょうだつ - [超脱]
  • Siêu thị

    ス-パ, スーパーマーケット, スーパー
  • Siêu thị tổng hợp

    そうごうすーぱー - [総合スーパー], explanation : 食品、衣料、家電、生活雑貨まで生活に必要な商品を総合的に揃えた大規模店舗を全国的に展開しているスーパーのこと。イトーヨーカ堂、イオン(ジャスコ)、ダイエーなどが代表的。量販店、GMSとも呼ぶ。,...
  • Siêu tài liệu

    はいぱぶんしょ - [ハイパ文書]
  • Siêu tân tinh

    ちょうしんせい - [超新星] - [siÊu tÂn tinh]
  • Siêu tìm kiếm

    メタサーチ
  • Siêu tưởng về máy tính

    コンピュートピア
  • Siêu tốc

    かいそく - [快速], ちょうこうそくど - [超高速度] - [siÊu cao tỐc ĐỘ], chạy với tốc độ siêu tốc: 快速で走る, hệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top