Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sinh hoạt phí

n

せいかつひ - [生活費]

Xem thêm các từ khác

  • Sinh hoạt đời thường

    にちじょうせいかつ - [日常生活]
  • Sinh hạ

    うみ - [産み] - [sẢn]
  • Sinh hệ thống

    システムせいせい - [システム生成]
  • Sinh kháng thể

    こうげん - [抗原] - [khÁng nguyÊn], sinh kháng thể (kháng nguyên) bị chi phối trong vùng gen hla-d: hla-d領域遺伝子に支配される抗原,...
  • Sinh khí

    バイタリティー, せいめいりょく - [生命力], せいき - [生気], かつりょく - [活力], ガッツ, sinh khí bị suy giảm: 活力が衰える,...
  • Sinh khả dụng

    生物学的利用能
  • Sinh khối

    バイオマス
  • Sinh kế

    [生計] - [sinh kẾ], せいけい - [生計], くらし - [暮らし], くちすぎ - [口過ぎ] - [khẨu quÁ]
  • Sinh linh

    にんげん - [人間], せいれい - [生霊]
  • Sinh lãi

    ぼろい
  • Sinh lý

    せいり - [生理]
  • Sinh lời

    もうかる - [儲かる], tỷ lệ sinh lời của mặt hàng này là bao nhiêu phần trăm: この品物は何割儲かるか
  • Sinh lực

    せいめいりょく - [生命力], きりょく - [気力], ガッツ, えいき - [英気], đầy (dồi dào) sinh lực: 気力がたっぷりある,...
  • Sinh mạng

    せいめい - [生命]
  • Sinh mệnh

    せいめい - [生命], いのち - [命] - [mỆnh], sinh mệnh quí giá: 掛け替えのない命
  • Sinh ngữ

    がいこくご - [外国語]
  • Sinh nhai

    せいかつじょうけん - [生活条件], しょうがい - [生涯]
  • Sinh nhật

    バースデー
  • Sinh nhật 60 tuổi

    かんれき - [還暦]
  • Sinh nhật lần thứ 77

    きじゅ - [喜寿], chúc mừng sinh nhật lần thứ 77 (mừng thọ lần thứ 77): 喜寿の祝い
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top