Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sung sức

adj

ぜんりょく - [全力]
きょうりょく - [強力]

Xem thêm các từ khác

  • Sung túc

    じゅうそく - [充足]
  • Sunphat chì

    レッドサルフェート
  • Sunphua

    いおう - [硫黄]
  • SuperMosaic

    スーパーモザイク
  • Sushi cuộn lại trong nori

    てまきずし - [手巻寿司] - [thỦ quyỂn thỌ tƯ]
  • Suy dinh dưỡng

    えいようしっちょう - [栄養失調] - [vinh dƯỠng thẤt ĐiỀu], suy dinh dưỡng ở trẻ em: 子どもの栄養失調, suy dinh dưỡng...
  • Suy diễn

    すいろん - [推論]
  • Suy diễn lùi

    こうほうすいろん - [後方推論]
  • Suy diễn quay lui

    うしろむきすいろん - [後向き推論]
  • Suy diễn tiến

    ぜんぽうすいろん - [前方推論], まえむきすいろん - [前向き推論]
  • Suy giảm

    へる - [減る], ていか - [低下する], げんしょう - [減少する], うすらぐ - [薄らぐ], げんしょう - [減少], げんすい -...
  • Suy luận

    みとおし - [見通し], すいろん - [推論], みとおす - [見通す]
  • Suy nghiệm

    じっけん - [実験]
  • Suy nghĩ

    しあん - [思案], かんがえかた - [考え方], かんがえ - [考え], おもう - [思う], おもい - [思い], かんがえる - [考える],...
  • Suy nghĩ của con người

    にんげんのしこう - [人間の思考] - [nhÂn gian tƯ khẢo], mô phỏng những suy nghĩ của con người.: 人間の思考をシミュレートする,...
  • Suy nghĩ lại

    はんせい - [反省する], ほんいする - [翻意する]
  • Suy nghĩ non nớt

    おさなごころ - [幼心]
  • Suy nghĩ nông cạn

    あさぢえ - [浅知恵] - [thiỂn tri huỆ]
  • Suy nghĩ thù địch

    てきい - [敵意]
  • Suy nghĩ trong lòng

    ないい - [内意] - [nỘi Ý], tổng thống đã giấu suy nghĩ trong lòng ông ta với tổng thư kí: 大統領は国務長官に内意を伝えた.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top