Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tà giáo

Mục lục

n

じゃきょう - [邪教]
いせつ - [異説]
いきょう - [異教]

Xem thêm các từ khác

  • Tà khí

    どっき - [毒気]
  • Tà ma

    あくま - [悪魔]
  • Tà thuyết

    じゃせつ - [邪説]
  • Tà thuật

    まじゅつ - [魔術]
  • Tà tâm

    あくい - [悪意]
  • Tà vét

    タイバー
  • Tà áo

    すそ - [裾]
  • Tà đạo

    じゃどう - [邪道], いせつ - [異説]
  • Tài chính

    ファイナンス, ざいせい - [財政], きんゆう - [金融], công ty của ông ấy đang rơi vào khó khăn về tài chính.: 彼の会社はまもなく財政危険に陥った。,...
  • Tài chính gia đình

    かせい - [家政], かけい - [家計], người quản gia: 家政婦, thuê người giúp việc gia đình: 家政婦を雇う, điều hành một...
  • Tài chính kiểm kê

    インベントリーファイナンス
  • Tài chính thâm hụt

    あかじざいせい - [赤字財政], explanation : 公債の発行や借入金によって(公債元本の償還費を除く)歳出をまかなっている財政。
  • Tài chính tiền tệ

    きんせんうえの - [金銭上の]
  • Tài cán

    のうりょくがある - [能力がある], さいかん - [才幹], びんわん - [敏腕]
  • Tài công

    プロ-カー
  • Tài danh

    けいしゅう - [けい秀], nữ họa sĩ tài danh: ~画家
  • Tài giỏi

    こうさい - [光彩], tô điểm thêm sự tài giỏi (sự lỗi lạc, sự tài hoa) vào tên tuổi của ai.: 名前に光彩を添える
  • Tài hùng biện

    のうべん - [能辯] - [nĂng biỆn], のうべん - [能弁] - [nĂng biỆn]
  • Tài khoản

    こうざ - [口座], かもく - [科目], アカウント, tài khoản quyết toán: 決済口座, tài khoản tổng hợp tài sản tài chính:...
  • Tài khoản (kế toán)

    かんじょう - [勘定], tài khoản phải thu: 売掛金(勘定), tài khoản mở: オープン勘定
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top