- Từ điển Việt - Nhật
Tèm lem
n
どろをかけられる - [泥をかけられる]
Xem thêm các từ khác
-
Té nhào
てんとうする - [転倒する] -
Tép
こえび - [小海老] -
Tép đầu
ヘディングする -
Tê cóng
しびれる, かじかむ, tay bị tê cóng nên không tài nào viết chữ được: 手がかじかむんで字が書けない -
Tê cóng vì lạnh
かじかむ, tay bị tê cóng (vì lạnh) nên không tài nào viết chữ được: 手がかじかむんで字が書けない -
Tê dại
しびれる - [痺れる] -
Tê liệt
しびれる - [痺れる], まひ - [麻痺] -
Tê phù
かっけ - [脚気] - [cƯỚc khÍ], tê phù cấp tính: 急性脚気, tê phù khô: 乾性脚気, tê phù ướt: 湿性脚気 -
Tê thấp
リューマチ -
Tê tê
しびれる, ひりひり, びりびり -
Tên biến
へんすうめい - [変数名] -
Tên biến số
へんすうめい - [変数名] -
Tên biệt dược
ブランド名 -
Tên báo cáo
ほうこくしょめい - [報告書名] -
Tên béo
おデブさん -
Tên bưu chính duy nhất
いちいゆうびんめい - [一意郵便名] -
Tên bản ghi
レコードめい - [レコード名] -
Tên bảng mẫu tự
ふごうけいめい - [符号系名] -
Tên bệnh
びょうめい - [病名] - [bỆnh danh], bệnh không xác định rõ tên: 病名のわからない病気 -
Tên chung
とおりな - [通名] - [thÔng danh], とおりな - [通り名] - [thÔng danh], ぞくめい - [属名], いっぱんめい - [一般名], category...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.