Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tên hiệu

Mục lục

n

ペンネーム
ぎょめい - [御名] - [NGỰ DANH]
tên hiệu của thần linh: 神の御名
lạm dụng tên hiệu của các vị thánh: 神の御名を乱用する
かめい - [仮名] - [GIẢ DANH]
Cô ấy đã sử dụng nhiều tên hiệuđể làm ăn: 彼女はいくつもの仮名を使って商売をしていた
Sử dụng tên hiệu: 仮名を使う
Ký tên bằng bí danh: 仮名で署名する
あだな - [綽名]
あだな - [渾名]
tên hiệu nổi tiếng: よく知られた渾名
あだな - [あだ名]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top