- Từ điển Việt - Nhật
Tên sản phẩm
Kỹ thuật
ひんめい - [品名]
Xem thêm các từ khác
-
Tên thiết bị
そうちめい - [装置名], デバイスめい - [デバイス名] -
Tên thân mật
ニックネーム -
Tên thí sinh trúng tuyển
ごうかくしゃめい - [合格者名] - [hỢp cÁch giẢ danh] -
Tên thí sinh đỗ
ごうかくしゃめい - [合格者名] - [hỢp cÁch giẢ danh], danh sách những người đỗ kỳ thi học vị Ưu: 優等学位試験の合格者名簿〔大学の〕 -
Tên thông dụng
慣用名 -
Tên thư mục
ディレクトリめい - [ディレクトリ名] -
Tên thư viện
とうろくしゅうめい - [登録集名] -
Tên thương mại
トレードネーム -
Tên thường gọi
よびな - [呼び名], つうしょう - [通称] - [thÔng xƯng] -
Tên thường trình
てじゅんめい - [手順名] -
Tên thường trình con
サブルーチンめい - [サブルーチン名] -
Tên thật
ほんみょう - [本名] - [bẢn danh], じつめい - [実名] -
Tên thời con gái
きゅうせい - [旧姓], sử dụng tên thời con gái: 旧姓(の)使用, xin lỗi nhưng tôi cần sử dụng tiếp tên thời con gái... -
Tên thời thiếu nữ
きゅうせい - [旧姓], sử dụng tên thời thiếu nữ: 旧姓(の)使用, cho phép dử dụng tên thời thiếu nữ ở nơi làm việc:... -
Tên thủ tục
てつづきめい - [手続き名] -
Tên thủ tục con
サブルーチンめい - [サブルーチン名] -
Tên toàn cục
たいいきめい - [大域名] -
Tên truy nhập
ログインめい - [ログイン名] -
Tên trộm
どろぼう, こそどろ - [こそ泥] - [nÊ], ごうとう - [強盗], tên trộm (tên ăn trộm, tên ăn cắp) trốn vào tầng hai: 2階に忍び込むこそ泥,... -
Tên tuổi
な - [名]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
