Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tên vật phẩm

n

ひんめい - [品名]
Sự thích thú của Nhật Bản đối với các sản phẩm có tên Katakana: 本人のカタカナ製品名好み
sự lựa chọn nhiều mẫu mã sản phẩm: 資材品名選定

Xem thêm các từ khác

  • Tên ác ôn

    あっかん - [悪漢], trong những bộ phim của hollywood thường xuất hiện những tên ác ôn nguy hiểm: ハリウッド映画には、危険な悪漢がよく出てくる,...
  • Tên ám sát

    アサシン, tên ám sát câm lặng (âm thầm): サイレント・アサシン
  • Tên ăn cắp

    こそどろ - [こそ泥] - [nÊ], kẻ trộm (tên ăn trộm, tên ăn cắp) trốn vào tầng hai: 2階に忍び込むこそ泥
  • Tên ăn trộm

    ねこばば - [猫糞] - [miÊu phẨn], ねこばば - [猫ばば] - [miÊu], ぬすびと - [盗人] - [ĐẠo nhÂn], ぬすっと - [盗人] - [ĐẠo...
  • Tên điều kiện

    じょうけんめい - [条件名]
  • Tên đoạn

    だんらくめい - [段落名]
  • Tên đó

    あいつ - [彼奴], tên đó thật đáng thương: 彼奴は可哀想なやつだ, tôi đã nhìn thấy tên đó bỏ một con rệp vào trong...
  • Tên đăng kí

    とうろくしきべつし - [登録識別子]
  • Tên đăng nhập

    ログインめい - [ログイン名]
  • Tên đường dẫn

    ぱすめい - [パス名]
  • Tên đường dẫn tuyệt đối

    ぜったいパスめい - [絶対パス名]
  • Tên đần độn

    おおばかもの - [大ばか者]
  • Tên đặc biệt

    とくしゅめい - [特殊名]
  • Tên đồng nghĩa

    どうぎめい - [同義名]
  • Tên ấy

    かれ - [彼], あいつ, あいつ - [彼奴]
  • Tìm bạn hàng cung cấp

    , 提供協力者追求
  • Tìm bắt

    とらえる - [捕らえる], người ta vẫn chưa tìm bắt được tên tội phạm.: 犯人はまだ捕らえられない.
  • Tìm cớ

    いちゃもんをつける - [いちゃもんを付ける]
  • Tìm hiểu

    きゅうめいする - [究明する], ききあわせ - [聞き合せ] - [vĂn hỢp], きわめる - [究める], きわめる - [窮める], きわめる...
  • Tìm hiểu chân tướng

    きわめる - [窮める], tìm hiểu chân tướng sự việc (sự thật): 真相を究める, đi sâu tìm hiểu chân tướng của vấn đề...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top