Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tình hình chung

n, exp

がいきょう - [概況]
Tướng quân đã trình tổng thống một bản báo cáo về tình hình chung của Đông Nam Á: 将軍は大統領に対して、東南アジアについての概況報告を行った
Nhờ có thiết bị cảm ứng đó mà chúng tôi có thể biết được tình hình chung của bão: そのセンサーによって、台風の概況を観察することができる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top