Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tình trạng khó khăn

n, exp

きゅうち - [窮地]
Rơi vào tình trạng khó khăn tuyệt vọng: 絶望的な窮地に陥っている
ai đó bị rơi vào tình trạng khó khăn (bước đường cùng) về mặt tài chính một cách nghiêm trọng mà không thể nào thoát ra nổi: (人)が抜け出すことのできない深刻な金銭上の窮地に陥って
Rơi vào tình trạng khó khăn (chủ yếu về vấn đề t
なんきょく - [難局] - [NẠN CỤC]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top