- Từ điển Việt - Nhật
Tình yêu của người làm cha
exp
ふせいあい - [父性愛] - [PHỤ TÍNH ÁI]
Xem thêm các từ khác
-
Tình yêu không biên giới
あいじょうにこっきょうはない - [愛情に国境はない] -
Tình yêu không biên giới.
あいじょうにこっきょうはない - [愛情に国境はない] -
Tình yêu không phân biệt tuổi tác.
あいじょうにねんれいはかんけいない - [愛情に年齢は関係ない] -
Tình yêu lầm đường lạc lối
みちならぬこい - [道ならぬ恋] -
Tình yêu mù quáng
みちならぬこい - [道ならぬ恋], ひれん - [悲恋], ちじょう - [痴情], có vẻ là giữa hai người chỉ là một tình yêu mù... -
Tình yêu nồng cháy
ねつあい - [熱愛] - [nhiỆt Ái], cô ấy đang yêu cuồng nhiệt.: 彼女は熱愛中だよ。, người vợ yêu thương anh ta hết lòng:... -
Tình yêu quê hương
あいきょうしん - [愛郷心] - [Ái hƯƠng tÂm], tình yêu quê hương cháy bỏng vô bờ bến: 情けないまでの偏狭な愛郷心 -
Tình yêu sâu đậm
ふかいあいじょう - [深い愛情] - [thÂm Ái tÌnh], có một tình yêu sâu đậm với ai đó: (人)に対して深い愛情を抱いている,... -
Tình yêu sét đánh
ひとめぼれ - [一目惚れ] -
Tình yêu thuần khiết
きよいあい - [清い愛] - [thanh Ái] -
Tình yêu trong sáng
きよいあい - [清い愛] - [thanh Ái] -
Tình yêu đơn phương
かたおもい - [片思い] -
Tình yêu đất nước
あいこくしん - [愛国心], bài hát tràn ngập lòng yêu nước (tình yêu đất nước): 愛国心あふれる歌, lòng yêu nước (tình... -
Tình ái
あいじょう - [愛情] -
Tình ý
き - [気], anh ta có tình ý với cô ta: 彼は彼女に気がある -
Tình đoàn kết
れんたいかん - [連帯感], れんたい - [連帯], フェローシップ, tăng cường tình đoàn kết: 連帯感を強める, Ủy ban đoàn... -
Tình đơn phương
かたおもい - [片思い], mối tình đầu của tôi là mối tình đơn phương: 初恋は片思いでした -
Tình địch
こいがたき - [恋敵] - [luyẾn ĐỊch], こいがたき - [恋仇] - [luyẾn cỪu], chấp nhận giết tình địch: 恋敵を殺したことを認める,... -
Tí
ちいさい - [小さい], すこし - [少し] -
Tí hon
ちいさい - [小さい]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.