- Từ điển Việt - Nhật
Tín hiệu chọn lựa
Tin học
せんたくしんごう - [選択信号]
Xem thêm các từ khác
-
Tín hiệu cảnh báo
ウオーニングシグナル -
Tín hiệu cấp cứu
そうなんしんごう - [遭難信号], tần số phát tín hiệu cấp cứu.: 遭難信号周波数, phát tín hiệu cấp cứu.: 遭難信号を発する -
Tín hiệu dò tiếp
せってんじょうたいひょうじしんごう - [接点状態表示信号] -
Tín hiệu dừng
すとっぷしんごう - [ストップ信号], ていしシグナル - [停止シグナル] -
Tín hiệu giao thoa
かんしょうしんごう - [干渉信号] -
Tín hiệu giao thông
トラフィックライト -
Tín hiệu giải tần hạn chế
たいいきせいげんしんごう - [帯域制限信号] -
Tín hiệu gọi lại
リコール -
Tín hiệu hoạt động
イネーブルしんごう - [イネーブル信号] -
Tín hiệu không chấp nhận cuộc gọi
ちゃっこうけつけふかしんごう - [着呼受付不可信号] -
Tín hiệu khởi đầu
スタートしんごう - [スタート信号] -
Tín hiệu kênh chung
きゅうつせんしんごう - [共通線信号] -
Tín hiệu kênh đang rảnh
ばすみしようしんごう - [バス未使用信号] -
Tín hiệu liên chuyển mạch
スイッチあいだつうし - [スイッチ間通信] -
Tín hiệu liên tục
けいぞくシグナル - [継続シグナル] -
Tín hiệu nghẽn tắc
じゃむしんごう - [ジャム信号] -
Tín hiệu nguy hiểm
デンジャシグナル -
Tín hiệu ngăn chặn
よくししんごう - [抑止信号] -
Tín hiệu ngắt
わりこみしんごう - [割り込み信号] -
Tín hiệu ngắt tiến trình
プロセスわりこみしんごう - [プロセス割込み信号]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.