Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tín hiệu vào

Tin học

にゅうりょくしんごう - [入力信号]

Xem thêm các từ khác

  • Tín hiệu xuống dòng

    ラインフィード
  • Tín hiệu yêu cầu truy cập

    アクセスようきゅうしんごう - [アクセス要求信号]
  • Tín hiệu điện

    でんきしんごう - [電気信号] - [ĐiỆn khÍ tÍn hiỆu], chuyển đổi năng lượng cơ giới của sóng âm thanh thành tín hiệu...
  • Tín hiệu điện tử

    でんきしんごう - [電気信号]
  • Tín hiệu đưa vào

    にゅうりょく - [入力]
  • Tín hiệu đường sá

    トラフィックシグナル
  • Tín hiệu đầu vào

    にゅうりょくしんごう - [入力信号]
  • Tín hiệu đếm ngược

    カウントダウン
  • Tín hiệu đồng hồ

    くろっくしんごう - [クロック信号], クロックパルス, こくじしんごう - [刻時信号], こくじぱるす - [刻時パルス]
  • Tín nghĩa

    しんぎ - [信義]
  • Tín ngưỡng

    しんこう - [信仰], しゅうもん - [宗門], しんねん - [信念], tín ngưỡng của bạn là gì: あなたの信仰は何ですか, category...
  • Tín nhiệm

    しんにんする - [信任する], しんらい - [信頼する], しんにん - [信任する], しんよう - [信用], category : 対外貿易
  • Tín nhiệm thương mại

    しょうぎょうしんよう - [商業信用], category : 対外貿易
  • Tín phiếu

    こぎって - [小切手], てがた - [手形], category : 対外貿易
  • Tín phiếu khống

    ゆうづうてがた - [融通手形], category : 対外貿易
  • Tín phiếu lưu thông

    りゅうつうせいしょうけん - [流通性証券], category : 対外貿易
  • Tín thác

    しんたく - [信託する], しんたく - [信託], category : 金融, explanation : 信託法第1条において、「信託」とは、「本法において信託と称するは、財産権の移転その他の処分をなし、他人をして一定の目的に従い、財産の管理又は処分をなさしむるを言う。」と定義されている。///これは、財産を他人に渡して、法律上はその人の財産として管理運用をしてもらうことを意味している。,...
  • Tín thác quỹ

    ファンド・トラスト, category : 証券ビジネス, explanation : 「信託」とは、委託者(顧客)が、一定の目的に従って受託者(信託銀行)に財産を移転し、財産の運用・管理を行ってもらう制度である。///このうち、当初、顧客が「金銭」の形で運用・管理を委ねるのを「金銭の信託」という。,...
  • Tín thác đầu tư

    とうししんたく - [投資信託], category : 投資信託, explanation : 投資家から集められた資金を専門の投資信託委託会社が運用し、その成果を出資額に応じて投資家に還元するもの。元本保証はなく、リスクもリターンも投資家に帰属する。,...
  • Tín thác đầu tư liên tục

    とうしんるいとう - [投信るいとう], category : 財政
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top