Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính đàn hồi

Mục lục

n

ばね - [発条] - [PHÁT ĐIỀU]

Kỹ thuật

だんせい - [弾性]
Explanation: 金属に力を加えて少し曲げても、力を除くともとに戻る性質のこと。
レジリエンス

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top