Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính bi quan

n

ひかんろん - [悲観論] - [BI QUAN LUẬN]

Xem thêm các từ khác

  • Tính bám chặt

    きょうじんせい - [強靱性]
  • Tính bám dính

    ねんちゃくせい - [粘着性] - [niÊm trƯỚc tÍnh]
  • Tính bán dẫn

    はんどうでんせい - [半導電性]
  • Tính bình dị

    とんこう - [敦煌] - [ĐÔn ?]
  • Tính bước ngoặt

    かっきてき - [画期的], sự quyết định có tính bước ngoặt: 画期的な決定, sự kiện có tính bước ngoặt: 画期的な事件
  • Tính bướng bỉnh

    ねいあく - [佞悪] - [nỊnh Ác], ごうじょう - [剛情] - [cƯƠng tÌnh]
  • Tính bảo thủ

    きゅうへい - [旧弊], phá bỏ hàng rào bảo thủ trong các hoạt động chính trị của đảng tự do dân chủ: 自民党政治の旧弊を打破する
  • Tính bất diệt

    とこしえ - [常しえ] - [thƯỜng]
  • Tính bất thường của thị trường

    アノマリー, category : 投資理論, explanation : 市場の変則性のこと。///日常生活でも、「なかなか理屈通りには進まなくて・・・」という物事が多い。株式投資でも各種の理論があるが、なかなか理論通りには株式市場は動いてくれない。その一方で、各種の経験則(新年には干支に関する銘柄が話題になり、株価が動意を示したり、12月には、もちつき相場として株高が期待されている)は、とても理論とは言えないが、現実の投資を考えた場合には、高いリターンをもたらしたこともある。///その気になって見れば、それらしい様相も認められないわけではない。,...
  • Tính bất tử

    とわ - [常] - [thƯỜng]
  • Tính bật nảy

    レジリエンス
  • Tính bẽn lẽn

    ひとみしり - [人見知り]
  • Tính bền

    たいきゅうせい - [耐久性]
  • Tính bừa bãi

    かるはずみ - [軽はずみ], nếu có hành động bừa bãi ở công ty ông, thì sẽ bị kiện ngay lập tức: 貴社に軽はずみな行為があれば、直ちに訴訟を起こすことになります
  • Tính bộc trực

    そっちょく - [率直]
  • Tính cao thượng

    がりょう - [雅量] - [nhà lƯỢng], Đức tính cao thượng đẹp đẽ: 美しい雅量, có đức tính cao thượng, vị tha: ~のある
  • Tính chia

    わりざん - [割算]
  • Tính cho phép

    きょようせい - [許容性]
  • Tính chuyên tâm làm việc

    こりしょう - [凝り性]
  • Tính chuyển đổi

    こうかんせい - [交換性], category : 通貨
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top