Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính chân thật

n

そっちょく - [率直]
tính thật thà (tính chân thật) được mọi người yêu quý: 人に愛される率直さ
tính chân thật (tính thật thà) không cục súc: 情け容赦のない率直さ
tính thật thà (tính chân thật) của con người: 人を引き付ける率直さ
tính chân thật (tính thật thà) đáng quý: 健全な率直さ
きょしんたんかい - [虚心担懐] - [HƯ TÂM ĐẢM HOÀI]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top