Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tính năng cao

n

こうせいのう - [高性能] - [CAO TÍNH NĂNG]
Máy tính gần đây có tính năng rất cao: 最近のコンピュータは非常に高性能だ
Tin tưởng rằng ~ có tính năng cao ~: ~が高性能だと信用する
Cơ sở hạ tầng có tính năng cao: 高性能なソリューション
nhập thiết bị có tính năng cao: 高性能な機材を購入する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top