Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tôi xin đảm bảo những nội dung trên là đúng sự thật, nếu không đúng tôi xin hoàn toàn chịu trách nhiệm

上記の申告内容が事実に沿ったものであることを確認し、不正があったときに全責任を負うものとする。

Xem thêm các từ khác

  • Tôi đánh giá cao nỗ lực của bạn

    ごくろうさん - [ご苦労さん] - [khỔ lao]
  • Tôi đã về đây!

    ただいま - [ただ今], tôi đã về rồi đã có cơm tối chưa?: ただいまー!今日の御飯は何?, xin chào hiện giờ tôi vắng...
  • Tôm càng

    くるまえび - [車海老]
  • Tôm hùm

    いせえび - [伊勢海老], いせえび, ra chợ mua tôm hùm: 市場へいせえびを買いに行く, thích ăn tôm hùm: いせえびを食べるのが好きだ,...
  • Tôm khô

    ほしえび - [干し海老]
  • Tôm pandan

    くるまえび - [車海老] - [xa hẢi lÃo], くるまえび - [車蝦] - [xa hÀ]
  • Tôm pác dan

    くるまえび - [車海老] - [xa hẢi lÃo]
  • Tôm rán

    エビフライ, cậu có thích món tôm rán không? có chứ, nó giòn tan, rất ngon!: 「エビフライ好き?」「もちろん!サクサクしておいしいよね!」
  • Tôm sông

    ザリガニ, かわえび - [川蝦] - [xuyÊn hÀ], アメリカザリガニ, vỏ tôm sông có màu nâu nhạt: 川蝦のかわは茶色です, kéo...
  • Tôm sú

    くるまえび - [車海老] - [xa hẢi lÃo], くるまえび - [車蝦] - [xa hÀ]
  • Tôm tép

    こえびるい - [小海老類]
  • Tôm tít

    しゃこ
  • Tôm đồng

    ザリガニ, アメリカザリガニ, cậu đã ăn tôm đồng bao giờ chưa: アメリカザリガニを食べたことがある?
  • Tôn

    てっぱん - [鉄板]
  • Tôn chỉ

    しゅい - [趣意]
  • Tôn giáo

    しゅうきょう - [宗教]
  • Tôn giáo mới

    しんこうしゅうきょう - [新興宗教] - [tÂn hƯng tÔn giÁo]
  • Tôn kính

    みあげる - [見上げる], とうとぶ - [貴ぶ], たっとぶ - [貴ぶ], そんけい - [尊敬する], そんけい - [尊敬], さんぱい -...
  • Tôn nghiêm

    そんげん - [尊厳], chúng ta từ khi sinh ra đã bình đẳng về sự tôn nghiêm và quyền lợi.: 生れながらにして自由でありかつ尊厳と権利とについて平等である,...
  • Tôn quý

    とうとい - [貴い], たっとい - [貴い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top