Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tôm sú

n

くるまえび - [車海老] - [XA HẢI LÃO]
くるまえび - [車蝦] - [XA HÀ]

Xem thêm các từ khác

  • Tôm tép

    こえびるい - [小海老類]
  • Tôm tít

    しゃこ
  • Tôm đồng

    ザリガニ, アメリカザリガニ, cậu đã ăn tôm đồng bao giờ chưa: アメリカザリガニを食べたことがある?
  • Tôn

    てっぱん - [鉄板]
  • Tôn chỉ

    しゅい - [趣意]
  • Tôn giáo

    しゅうきょう - [宗教]
  • Tôn giáo mới

    しんこうしゅうきょう - [新興宗教] - [tÂn hƯng tÔn giÁo]
  • Tôn kính

    みあげる - [見上げる], とうとぶ - [貴ぶ], たっとぶ - [貴ぶ], そんけい - [尊敬する], そんけい - [尊敬], さんぱい -...
  • Tôn nghiêm

    そんげん - [尊厳], chúng ta từ khi sinh ra đã bình đẳng về sự tôn nghiêm và quyền lợi.: 生れながらにして自由でありかつ尊厳と権利とについて平等である,...
  • Tôn quý

    とうとい - [貴い], たっとい - [貴い]
  • Tôn sùng

    ししゅく - [私淑する], けいとう - [傾倒する], tôn sùng tôn giáo (sùng đạo) một cách sâu sắc: 宗教に深く傾倒する
  • Tôn ti trật tự gia đình

    そうけ - [宗家]
  • Tôn tráng kẽm

    あえんぬりてっぱん - [亜鉛塗鉄板]
  • Tôn tráng men

    えなめるぬりてっぱん - [エナメル塗鉄板]
  • Tôn trọng

    とうとぶ - [貴ぶ], たてまつる - [奉る] - [phỤng], たっとぶ - [貴ぶ], おもんずる - [重んずる], おもんじる - [重んじる],...
  • Tôn trọng bạn bè

    ともだちをだいじにする - [友達を大事にする]
  • Tôn trọng người lớn tuổi

    けいろう - [敬老]
  • Tôn trọng ý chí

    いしをそんちょうする - [意思を尊重する], tôn trọng ý chí, quan điểm của: ~の意思を尊重する, trước hết, cần...
  • Tôn tạo

    しゅうふくする - [修復する]
  • Tôn vỏ

    外板
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top