Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tông ót

n

かりあげ - [刈り上げ] - [NGẢI THƯỢNG]
かりあげる - [刈り上げる]
Kiểu tóc được tông gọn gàng: きれいに刈り上げた髪型

Xem thêm các từ khác

  • Tông đơ

    バリカン
  • Tôngđơ

    バリカン
  • Tônstôi

    トルストイ
  • Tôpô

    いそう - [位相], トポロジー
  • Tôpô mạng

    ネットワークせつぞくけいたい - [ネットワーク接続形態], ネットワークトポロジー
  • Tôrôit

    トロイド
  • Tù-tì

    じゃんけん
  • Tù-xì

    じゃんけん
  • Tù binh

    ほりょ - [捕虜], trao đổi tù binh: 捕虜交換
  • Tù chung thân

    しゅうしんけい - [終身刑]
  • Tù chính trị

    せいじはん - [政治犯]
  • Tù nhân

    とらわれびと - [捕らわれ人] - [bỘ nhÂn], しゅうじん - [囚人]
  • Tù nhân nữ

    じょしゅう - [女囚]
  • Tù treo

    しっこうゆうよ - [執行猶予]
  • Tù tội

    はんざい - [犯罪]
  • Tù và

    つのぶえ - [角笛]
  • Tùy biến

    カスタマイズ, カスタム
  • Tùy biến phím

    キーカスタマイズ
  • Tùy bút

    ずいひつ - [随筆], エッセー, エッセイ, tôi rất ấn tượng với bài tùy bút đăng trên tạp chí xx: xxマガジンに掲載された貴殿のエッセイにとても感動しました
  • Tùy chọn cầu nối

    ストラップオプション
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top