Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tăng trưởng kinh tế nổi bật

n, exp

けんちょなけいざいせいちょう - [顕著な経済成長]

Xem thêm các từ khác

  • Tăng trưởng nhanh chóng

    きゅうせいちょう - [急成長]
  • Tăng tải

    ふかぞうだい - [負荷増大]
  • Tăng tự động

    オートインクリメント
  • Tăng tốc xử lý

    しょりりとく - [処理利得]
  • Tăng tốc độ

    ぽうどか - [高度化]
  • Tăng tối đa

    さいだいひょうじにする - [最大表示にする]
  • Tăng tối đa kích thước cửa sổ

    ウィンドウをがめんいっぱいのおおきさにする - [ウィンドウを画面いっぱいの大きさにする], ウィンドウをさいだいひょうじする...
  • Tăng vốn

    ぞうし - [増資], category : 会社・経営, explanation : 企業が株式の額面金額や発行済み株式数を増加させることなどで資本金を増やすこと。///増資をおこなうにあたっては、資金調達のために行われる有償増資と、資金調達以外の目的で行われる株式分割とに分けられる。,...
  • Tăng điện áp

    ステップアップ
  • Tăng đơ

    ストレッチャ, スプレッダ
  • Tơ hóa học

    かがくせんい - [化学繊維]
  • Tơ nhiễu

    ちりめん - [縮緬] - [sÚc miẾn]
  • Tơ nhân tạo

    じんぞうせんい - [人造繊維], けんし - [繭糸] - [kiỂn mỊch], レーヨン, レイヨン, レーヨン, độ dài của tơ nhân tạo:...
  • Tơ sợi

    せんい - [繊維]
  • Tơ sợi nhân tạo

    じんぞうせんい - [人造繊維]
  • Tơ sống

    めん - [綿]
  • Tơ tằm

    さんし - [蚕糸], きいと - [生糸], nơi thực nghiệm nuôi tằm lấy tơ: 蚕糸試験場, Đại lý định giá cả tơ tằm, đường...
  • Tơi tả

    ちらちら, みすぼらしい - [見窄らしい], tuyết rơi lả tả: 雪が~(と)降る
  • Tư bản

    しほん - [資本], がんきん - [元金] - [nguyÊn kim]
  • Tư bản cho vay

    かりいれしほん - [借り入れ資本]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top