Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tĩnh điện

n

せいでんき - [静電気]

Xem thêm các từ khác

  • Tăng-go

    アルゼンチンタンゴ
  • Tăng cao

    じょうしょう - [上昇する], giá cả tăng cao.: 値段が~する。
  • Tăng các khoản vay ngắn hạn

    たんきかりいれきんのぞうか - [短期借入金の増加], category : 財政
  • Tăng cường

    こうじょう - [向上], きょうか - [強化], きょうかする - [強化する], くわわる - [加わる], こうじょう - [向上する],...
  • Tăng cường vũ trang

    ぐんかく - [軍拡], ngành công nghiệp quân sự nhận sự hỗ trợ của việc tăng cường vũ trang: 軍拡の恩恵を受けた軍事産業,...
  • Tăng cầu

    じゅようぞうか - [需要増加]
  • Tăng ga

    アクセルをふむ - [アクセルを踏む], khi anh ta tăng ga, xe chạy về phía trước: 彼がアクセルを踏むと、車は前に進んだ
  • Tăng giảm

    ぞうげん - [増減する], じょうげ - [上下する], nhiệt độ tăng giảm trong khoảng tám đến chín độ: 熱が8~9度の間を~する。
  • Tăng gấp đôi

    ばいぞう - [倍増する], sản lượng tăng gấp đôi: 産量が倍増する
  • Tăng hàng hóa tồn kho

    たなおろししさんのぞうか - [棚卸資産の増加], category : 財政
  • Tăng kích thước cửa sổ tối đa

    ウィンドウをがめんいっぱいにひろげる - [ウィンドウを画面いっぱいに広げる]
  • Tăng liên tục (doanh thu)

    ぞくしん - [続伸], category : 財政
  • Tăng lên

    もりあがる - [盛り上がる], ふえる - [増える], のぼる - [上る], のぼる - [昇る], のびる - [延びる], ぞうしょく - [増殖する],...
  • Tăng lên hạ xuống

    じょうげ - [上下する]
  • Tăng lương

    しょうきゅう - [昇給する], きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) - [給料の引き上げ(給料アップ)],...
  • Tăng lữ

    ぼうず - [坊主], ぶっそう - [仏僧] - [phẬt tĂng], そうりょ - [僧侶], sau khi làm xong việc, muốn lên thiên đàng thì người...
  • Tăng lực

    きょうそう - [強壮], đồ uống tăng lực: 強壮飲料
  • Tăng nhanh vùn vụt

    うなぎのぼり - [鰻登り] - [man ĐĂng], giá cả tăng nhanh vùn vụt : うなぎのぼりの価格
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top