Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tư cách tranh cãi

Kinh tế

べんろんのうりょく - [弁論能力]
Explanation: 訴訟手続に参与して、陳述・尋問を行うために必要な資格。

Xem thêm các từ khác

  • Tư doanh

    しえい - [私営]
  • Tư gia

    メスタルジャ, こじん - [個人], こしつ - [個室]
  • Tư hữu

    しゆうの - [私有の], しゆう - [私有]
  • Tư liệu

    ドキュメント, しりょう - [資料], しざい - [資材], ぶんけんしゅう - [文献集]
  • Tư liệu bảo tàng

    はくぶつかんしりょう - [博物館資料]
  • Tư liệu cổ

    こぶん - [古文], đánh giá cao tư liệu cổ: 古文書に対する優れた鑑賞眼, phân tích văn phạm của tư liệu cổ đó: その古文書の文法的な分析,...
  • Tư liệu nguồn

    げんしりょう - [原資料]
  • Tư liệu sản xuất

    せいさんしざい - [生産資材], しほんざい - [資本財]
  • Tư liệu thứ cấp

    にじしりょう - [二次資料]
  • Tư lập

    しりつ - [私立], しせつ - [私設]
  • Tư lợi

    がり - [我利], げんきん - [現金], しり - [私利], chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân (tư lợi): 我利をむさぼる
  • Tư lệnh

    しれい - [司令]
  • Tư nhân lập ra

    しりつ - [私立]
  • Tư nhân xây dựng

    しせつ - [私設]
  • Tư pháp

    しえいの - [私営の], しほう - [司法]
  • Tư pháp quốc tế

    こくさいしほう - [国際司法], category : 対外貿易
  • Tư phí

    しひ - [私費]
  • Tư sản

    ブルジョワ, しほう - [私法], しさん - [資産]
  • Tư sản mại bản

    ばいべんしほん - [買弁資本]
  • Tư thất

    じしつ - [自室]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top