Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tại cầu cảng đã nộp thuế

Kinh tế

かんぜいはらいずみふとうわたし - [関税払い済み埠頭渡し]
Category: 貿易条件
のうぜいずみゆにゅうこうふとうわたし - [納税済み輸入港埠頭渡し]
Category: 貿易条件

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top