Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tấm cách dầu

Kỹ thuật

オイルセパレータ

Xem thêm các từ khác

  • Tấm có rãnh

    ディッチプレート
  • Tấm côn

    クラッチプレート
  • Tấm cửa kéo

    ふすま - [襖], tấm màn kéo dùng gỗ làm khung màn và 2 mặt dán giấy hoặc vải: 襖は木で骨を組み、両面から紙や布を貼ったもの
  • Tấm dưỡng khuôn

    かきいた - [かき板]
  • Tấm dẫn gió

    どうふうばん - [導風板]
  • Tấm gia cố thùng xe

    ボディスチフニングパネル
  • Tấm giấy gói

    パッキングシート
  • Tấm gương

    てほん - [手本], hành vi có trách nhiệm của 1 ai đó và là tấm gương cho người khác: 他人の手本となり得る人物の責任ある行動,...
  • Tấm hàn vẩy

    ブレージングシート
  • Tấm hãm

    ブレーキプレート
  • Tấm kim loại

    のべがね - [延金] - [diÊn kim], のべがね - [延べ金] - [diÊn kim], シートメタル, nếu thấy cần thiết có thể cắt tấm kim...
  • Tấm kiểu Faure

    フォーレタイププレート
  • Tấm kê chuột

    マウスパッド
  • Tấm kê phía dưới giấy viết

    したじき - [下敷]
  • Tấm kính

    グラス, ガラス, tấm kính an toàn: セーフティ・グラス, làm vỡ (tấm kính) cửa sổ phòng ai đó bằng ~: (人)の部屋の窓(ガラス)を~で割る
  • Tấm kẹp

    キャッチプレート, リテーナプレート
  • Tấm kẽm

    ブリキ, トタン
  • Tấm làm đòn bẩy

    ジャッキングプレート
  • Tấm lái ngang

    スポイラー, category : 自動車, explanation : 高速になるに従って浮き上がろうとするボディを下に押さえ付ける働きをする空力パーツ。見た目がスポーティーになるのでファッションで装着している人も多い。,...
  • Tấm lát sàn

    ゆかいた - [床板], tấm lát sàn được sấy khô: 乾燥された床板
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top