Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tấm thạch cao

n

プラスターボード

Xem thêm các từ khác

  • Tấm thảm

    ラグ, じゅうたん - [絨緞], ジュータン, カーペット, rêu nhiều như trải thảm/ thảm rêu: じゅうたんを敷きつめたような一面のこけ,...
  • Tấm thịnh tình

    こうい - [厚意], sẽ đáp lại lòng tốt (tấm thịnh tình) của ai đó vào một lúc nào đó: いつか(人)の厚意に報いる,...
  • Tấm truyền

    トランスファプレート
  • Tấm trượt

    スキッド, スキッドパッド
  • Tấm trượt ướt

    ウエットスキッド
  • Tấm tôn dày

    プレート
  • Tấm tôn múi

    なまこばん - [なまこ板], なまこいた - [なまこ板]
  • Tấm tản nhiệt

    ほうねつばん - [放熱板]
  • Tấm vi phim

    マイクロフィッシュ
  • Tấm ván

    ボードセーリング, ボード, いた - [板], tấm kính : 板ガラス, tấm gỗ: 板材
  • Tấm vòng khuếch âm của loa đài

    コーン, tấm vòng khuếch âm của loa đài đường phố: コーン・ストリート, thiết bị khuếch đại tầm vòng khuếch âm...
  • Tấm vải

    ぬのぎれ - [布切れ] - [bỐ thiẾt], たんもの - [反物] - [phẢn vẬt]
  • Tấm vải đệm

    ガセットプレート
  • Tấm ép giấy

    プラテン, category : 印刷
  • Tấm điều chỉnh độ ngẩng

    スポイラー, category : 自動車, explanation : 高速になるに従って浮き上がろうとするボディを下に押さえ付ける働きをする空力パーツ。見た目がスポーティーになるのでファッションで装着している人も多い。,...
  • Tấm điều chỉnh độ sáng tự động

    オートマチックディマ
  • Tấm đỡ

    うけいた - [受け板], ボールスタ, explanation : 金型を構成する板状部品の一つで、可動側型板の背面(又は下側)に取付けられ、雌型又は雄型、そのほか貫通するガイドピン、ブシュなどを取付けて固定する役割をもつ。,...
  • Tấm đỡ sau

    バックプレート, リヤボルスタ
  • Tấm đỡ sau phanh

    ブレーキバックプレート
  • Tấm đệm

    オンリー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top