Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tất da

n

ストッキング

Xem thêm các từ khác

  • Tất da chân

    ストッキング, category : 繊維産業
  • Tất dài

    ストッキング
  • Tất ngắn

    くつした - [靴下], category : 繊維産業
  • Tất ngắn cổ

    ソックス
  • Tất nhiên

    もちろん, ひつぜん - [必然], kết quả tất nhiên: 必然結果
  • Tất tay

    てぶくろ - [手袋]
  • Tất thắng

    ひっしょう - [必勝]
  • Tất tuột

    のこらず - [残らず], hãy nói cho tao tất tuột những gì mày biết: 君の知っていることを残らず聞かしてくれ
  • Tất tưởi

    せかせか
  • Tất yếu

    やむをえない - [やむを得ない], やむをえず - [やむを得ず], ひつよう - [必要], いきおい - [勢い]
  • Tấu nhạc

    えんそうする - [演奏する]
  • Tấu năm bè

    ごじゅう こう - [五重項], クインテット, tình trạng ngũ tấu (tấu năm bè): 五重項状態, ngũ tấu pianô (tấu năm bè bằng...
  • Tầm bắn

    しゃてい - [射程]
  • Tầm cao

    たかさ - [高さ]
  • Tầm cao mới

    いっそう - [一層], mở rộng hợp tác trên một tầm cao mới: いっそう広範囲にわたる協力関係への道を開く
  • Tầm cỡ

    レーンジ
  • Tầm hiểu biết

    しや - [視野], しかい - [視界], けんぶん - [見聞] - [kiẾn vĂn], tầm hiểu biết sâu rộng: 完全に視界から消える, mở...
  • Tầm hoạt động

    ラジアス, レーンジ, レディアス
  • Tầm mắt

    めあて - [目当て], ビュー, しや - [視野], しかい - [視界], lọt vào tầm mắt: 視界に入れる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top