Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tập họp

v

かい - [会する]
tập họp lại: 一堂に会する
tập họp lại để thảo luận về phương pháp ~: ~する方法を検討するため一堂に会する
tập họp tất cả những người tham gia đến từ các nước trên thế giới: 世界各国からの参加者と一堂に会する
いっとうにかいする - [一堂に会する]
tập họp lại: 一堂に会する
tập họp lại để thảo luận về phương pháp ~: ~する方法を検討するため一堂に会する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top