Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tập trung nhiều

n

マス

Xem thêm các từ khác

  • Tập trung sự chú ý vào

    ちゅうにゅう - [注入する]
  • Tập trung vào

    みすえる - [見据える], category : 財政
  • Tập trung vào việc

    こる - [凝る] - [ngƯng]
  • Tập trung với mật độ cao

    みっしゅうする - [密集する]
  • Tập trung đính kèm kép

    にじゅうせつぞくコンセントレータ - [二重接続コンセントレータ]
  • Tập truyện của Genji

    げんじものがたり - [源氏物語] - [nguyÊn thỊ vẬt ngỮ], "tập truyện của genji" là bộ sách nổi tiếng nhất của nhật...
  • Tập truyện ngắn

    たんぺんしゅう - [短編集], tuyển tập ~ truyện ngắn: _つの短編集
  • Tập truyện trinh thám

    とりものひかえ - [捕り物控え] - [bỘ vẬt khỐng]
  • Tập trước

    ぜんぺん - [前編], tập trước của câu chuyện: 物語の前編, tuyển tập gốc (nguyên văn đầu tiên): 原文前編集
  • Tập trống

    くうしゅうごう - [空集合]
  • Tập tuyển chọn

    アンソロジー, tôi tự hỏi tại sao tác giả này lại xếp tác phẩm của mình ra khỏi tập tuyển chọn: その作家は、なぜアンソロジーから自作品を外したんだろう,...
  • Tập tành

    くんれん - [訓練]
  • Tập tên

    なまえしゅうごう - [名前集合]
  • Tập tích

    ちょくせきしゅうごう - [直積集合], category : 数学
  • Tập tục buôn bán

    とりひきかんしゅう - [取引慣習], ばいばいかんしゅう - [売買慣習], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Tập tục cảng

    こうわんしゅうかん - [港湾習慣], category : 対外貿易
  • Tập tục dân gian

    みんぞく - [民俗]
  • Tập tục kinh doanh

    かんこうとりひき - [慣行取引き]
  • Tập tục địa phương

    ちほうてきかんしゅう - [地方的慣習], category : 対外貿易
  • Tập vé

    かいすうけん - [回数券], tập vé xe buýt: バスの回数券, tập vé này có thể sử dụng được ở bất kỳ tuyến đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top