Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tắm gội

v

あらう - [洗う]

Xem thêm các từ khác

  • Tắm hơi

    サウナ
  • Tắm muối

    ソールトバス
  • Tắm nước nóng

    おゆ - [お湯], tớ thích tắm nước nóng ở nhà tắm công cộng gần đây: 近所の銭湯で熱いお湯につかるのが大好きだ,...
  • Tắm rửa

    にゅうよくする - [入浴する], せんめん - [洗面する]
  • Tắm vào buổi sáng

    あさゆ - [朝湯] - [triỀu thang], cô ấy đi tắm sáng: 彼女は朝湯に入る
  • Tắt (~phím)

    ショートカット
  • Tắt không hoạt động

    オフアイドル
  • Tắt lửa

    ひをけす - [火を消す]
  • Tắt máy

    シャットダウン
  • Tắt mắt

    きたない - [汚い], người có tính tắt mắt khi thấy tiền: お金に汚い人
  • Tắt nguồn điện

    でんりょくぎれ - [電力切れ]
  • Tắt tín hiệu

    ブランキング
  • Tắt ánh sáng

    ブラックアウトライト
  • Tắt điện tự động

    オートパワーオフ
  • Tắt đèn

    でんきをけす - [電気を消す], しょうとう - [消灯する]
  • Tằn tiện

    おしむ - [惜しむ]
  • Tặng... cho

    きふ - [寄付する], anh ấy đã tặng năm triệu đôla cho hội chữ thập đỏ: 彼は500万ドルを赤十字に寄付した, việc anh...
  • Tặng ... cho

    きふ - [寄附する], anh ấy muốn tặng cho trẻ em bị bệnh một nửa số tiền lương của mình: 彼は給料の半分を病気の子どもたちに寄附したかった,...
  • Tặng biếu

    さしあげる - [差し上げる]
  • Tặng cho

    たれる - [垂れる], きふ - [寄附する], きふ - [寄付する], trao cho ai một ân huệ: (人)に恵みを垂れる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top