Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tốc độ ánh sáng

n, exp

こうそく - [光速] - [QUANG TỐC]
chuyển động với tốc độ ánh sáng: 光速で移動する
vận động với tốc độ gần bằng tốc độ ánh sáng: 光速に近い速度で運動する
di chuyển vũ trụ bằng tốc độ gần bằng tốc độ của ánh sáng: 光速に近い速度で宇宙を伝わる
ひかりのはやさ - [光の速さ] - [QUANG TỐC]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top