Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tới nhận chức

v

ふにんする - [赴任する]
Đến ~nhận chức một mình.: ~へ単身赴任する

Xem thêm các từ khác

  • Tới nơi

    とうちゃくする - [到着する]
  • Tới nơi làm việc

    しゅっきん - [出勤する]
  • Tới sát

    ちかづける - [近付ける]
  • Tớp leo

    おる - [折る], くちだし - [口出し], nói chen ngang (nói leo, nói cắt ngang, tớp leo) bừa bãi: 余計な口出し, làm cho người...
  • Tộc người Axtec

    アステカぞく - [アステカ族], tôi không biết nhiều về tộc người axtec: アステカ族はあまり分かりません
  • Tộc trưởng

    ぞくちょう - [族長]
  • Tội bất kính

    ふけいざい - [不敬罪] - [bẤt kÍnh tỘi]
  • Tội diệt chủng

    ジェノサイド
  • Tội khổ sai

    むぎちょうえき - [無期懲役] - [vÔ kỲ trỪng dỊch]
  • Tội loạn luân

    インセスト, loạn luân trong tôn giáo: 宗教上のインセスト, cấm loạn luân: インセスト・タブー(近親相姦の禁止), tránh...
  • Tội làm ô nhiễm

    こうがいざい - [公害罪] - [cÔng hẠi tỘi]
  • Tội lỗi

    つみ - [罪]
  • Tội lỗi trong quá khứ

    きゅうあく - [旧悪], sửa đổi những tội lỗi đã gây ra trong quá khứ: 旧悪を改める, vạch trần tội lỗi xấu xa trong...
  • Tội lỗi trước đây

    きゅうあく - [旧悪], sửa đổi những tội lỗi đã gây ra trong quá khứ (tội lỗi trước đây): 旧悪を改める, vạch trần...
  • Tội nghiệp

    かわいそう - [可哀相], きのどく - [気の毒], chúng tôi cũng đang muốn có con lắm đấy chứ. thế nhưng, chị xem chúng tôi...
  • Tội nhân

    ざいにん - [罪人]
  • Tội nhẹ

    けいはんざい - [軽犯罪] - [khinh phẠm tỘi], khởi tố ai đó với mức độ phạm tội nhẹ: (人)を軽犯罪で告発する,...
  • Tội phạm

    はんざい - [犯罪], とがにん - [咎人] - [cỮu nhÂn], つみびと - [罪人], ざいにん - [罪人]
  • Tội phạm chiến tranh

    せんそうはんざい - [戦争犯罪]
  • Tội phạm học

    はんざいがく - [犯罪学] - [phẠm tỘi hỌc]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top