Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tử trận

n

せんし - [戦死]

Xem thêm các từ khác

  • Tử tế

    やっかい - [厄介], しんせつな - [親切な], しんせつ - [親切], かんこう - [寛厚], không thể nói hết lời cảm ơn đối...
  • Tử vi

    ほしうらないじゅつ - [星占い術]
  • Tử vong

    しぼう - [死亡], しぼう - [死亡する]
  • Tử vong người mẹ

    にんさんぷしぼう - [妊産婦死亡]
  • Tử địa

    しち - [死地]
  • Tửu lượng

    しゅりょう - [酒量]
  • Tửu quán

    さかや - [酒屋]
  • Tửu sắc

    しゅしょく - [酒色]
  • Tửu điếm

    のみや - [飲み屋], いざかや - [居酒屋]
  • Tự bảo hiểm

    じこほけん - [自己保険], category : 対外貿易
  • Tự bốc

    じかづみ - [自家積み], category : 対外貿易
  • Tự cao

    こうまんな - [高慢な], なまいき - [生意気], ほこる - [誇る]
  • Tự cao tự đại

    きょえいしん - [虚栄心], エゴ, きざ - [気障], こなまいき - [小生意気] - [tiỂu sinh Ý khÍ], そんだい - [尊大], なまいき...
  • Tự chuyện

    じでん - [自伝]
  • Tự chăm sóc mình

    おだいじに - [お大事に]
  • Tự chăm sóc mình!

    おだいじに - [お大事に]
  • Tự chẩn đoán

    じこしんだい - [自己診断]
  • Tự chế

    じせい - [自制]
  • Tự chọn

    じせん - [自選]
  • Tự chủ

    じしゅ - [自主], こっき - [克己], người tự chủ: 克己心のある人, người theo chủ nghĩa khắc kỷ: 克己主義者
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top