- Từ điển Việt - Nhật
Tỷ giá thị trường lục địa châu Âu
Kinh tế
おうしゅうたいりくそうば - [欧州大陸相場]
Xem thêm các từ khác
-
Tỷ giá tiền mặt
げんきんかわせそうば - [現金為替相場], category : 証券取引所 -
Tỷ giá trả tiền ngay
いちらんばらいかわせそうば - [一覧払為替相場], category : 対外貿易 -
Tỷ giá tự do
じゆうかわせそうば - [自由為替相場], category : 対外貿易 -
Tỷ giá ác-bít
さいていそうば - [裁定相場], category : 対外貿易 -
Tỷ giá điện hối
でんぽうかわせりつ - [電報為替率], category : 対外貿易 -
Tỷ giá đóng cửa
おわりねれーと - [終値レート], ひきねれーと - [引き値レート] -
Tỷ giá đồng Yên
えんかわせ - [円為替] - [viÊn vi thẾ], sụt giảm cổ phiếu, chứng khoán và tỷ giá đồng yên: 株・債券・円為替レートのトリプル安,... -
Tỷ lệ
わりあい - [割合], りつ - [率], ひれい - [比例], かつ - [割], ひりつ - [比率], ひれい - [比例], レーショ, レート, わりあい... -
Tỷ lệ Gibson
ギブソンスケール -
Tỷ lệ Kolmogorov
コルモゴロフスケール -
Tỷ lệ an toàn
あんぜんりつ - [安全率] -
Tỷ lệ bám dính
ようちゃくりつ - [溶着率], explanation : 消費した溶接棒と溶着金属の質量比。一般に被覆質量を含む。 -
Tỷ lệ bánh răng
はぐるまひ - [歯車比], はすうひ - [歯数比] -
Tỷ lệ bánh răng toàn bộ
オーバオールギアレーショ -
Tỷ lệ bỏ phiếu
とうひょうりつ - [投票率] - [ĐẦu phiẾu xuẤt], tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu tăng hơn năm ngoái.: 投票率は前回よりはよかったんだよ。 -
Tỷ lệ bỏ phiếu trắng
きけんりつ - [棄権率], tỷ lệ không tham gia bỏ phiếu (bỏ phiếu trắng) cao ở mức kỷ lục: 投票の棄権率が記録的に高い -
Tỷ lệ chiết khấu chính thức
こうていぶあい - [公定歩合], category : 経済, explanation : 中央銀行(日本は日本銀行)が、市中銀行(民間の銀行のこと。日本では普通銀行(都市銀行・地方銀行・第二地銀)などがこれにあたる)に貸付けを行う際に適用される基準金利のこと。... -
Tỷ lệ cho thuê phòng
かどうりつ - [稼働率], tỷ lệ cho thuê phòng của khách sạn: ホテル客室稼働率 -
Tỷ lệ chéo
バイアスレーショ -
Tỷ lệ chất hữu cơ hòa tan được
えすおーえふ - [SOF]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.