Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tao

n

おれ - [俺]
đừng trông chờ một xu vào tiền của tao: おれから1セントでももらおうと思ったら大間違いだぞ
cẩn thận cái mồm khi nói năng với tao đấy: おれに何か言うときは口の聞き方に気を付けろ!
này, xem mày đã làm gì với cái xe của tao: おい、おれの車に何てことをしてくれたんだ
tao sẽ giết hắn dù hắn có là anh của mày đi nữa: たとえお前の兄弟だと

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top