Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tay trái

Mục lục

n

ひだりて - [左手]
ひだりがわ - [左側]

Kỹ thuật

LH
レフトハンド

Xem thêm các từ khác

  • Tay vặn (tarô)

    タップホルダー
  • Tay vịn

    らんかん - [欄干], てすり - [手摺り], てすり - [手すり], ハンドル, レール
  • Tay vịn chéo

    クロスレール
  • Tay vịn thép

    スチールレール
  • Tay áo

    たもと - [袂], そで - [袖], bài luận văn của anh ta chính là nguyên nhân tách rời mối quan hệ giữa anh ta và giáo sư đại...
  • Tay áo dài

    ながそで - [長袖], tớ cũng vậy, tớ chỉ mang theo một chiếc áo sơ mi dài tay và một chiếc quần dài.: 僕もそうする。長袖シャツと長ズボンを持っていこう。,...
  • Tay áo rộng

    ひらそで - [平袖] - [bÌnh tỤ]
  • Tay đua giữ kỷ lục

    レコードレーサー
  • Tay đòn

    ロッド, ジャッキ, アーム
  • Tay đòn cân bằng

    ロッカーアーム, category : 自動車, explanation : カムとバルブの間に組み込まれ、カムが直接バルブを動かすよりも滑らかなバルブ開閉を行うパーツ。SOHCでも4バルブの場合、このパーツがないとメカニズムが成り立たない。,...
  • Tay đòn khớp nối

    ナックルアーム
  • Tay ướt

    ぬれて - [濡れ手] - [nhu thỦ]
  • Tcl

    ティックル
  • Te

    テルル
  • Te tua

    ぼろぼろ
  • TeamWork:cung giup nhau dich

    , , -- google engine 17:46, ngày 14 tháng 10 năm 2008 (krast)
  • TechWire

    テックワイヤー
  • Tech Ed

    テックエド
  • Teflon

    テフロン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top