- Từ điển Việt - Nhật
Thành lập
Mục lục |
n
かいせつ - [開設]
- thành lập đại sứ quán tại Hà Nội: ハノイに大使館を開設する
かいせつ - [開設する]
かくりつ - [確立する]
せいりつする - [成立する]
せっていする - [設定する]
そうりつする - [創立する]
つくる - [造る]
Kinh tế
せいりつ - [成立]
- Category: 対外貿易
Tin học
イスタブリッシュメント
Xem thêm các từ khác
-
Thành lập công ty
ほうじんせつりつ - [法人設立], category : 対外貿易 -
Thành ngữ
せいく - [成句], じゅくご - [熟語], かんようく - [慣用句], thành ngữ mang tính nguyên mẫu: 原型的慣用句, thảo luận... -
Thành phần
パート, セクタ, せいぶん - [成分], こうせいぶんし - [構成分子], こうせいし - [構成子] - [cẤu thÀnh tỬ], げんりょう... -
Thành phần biến dạng
ひずみせいぶん - [ひずみ成分] -
Thành phần bắt buộc
ひっすこうせいようそ - [必須構成要素] -
Thành phần chính
主成分 -
Thành phần chủ yếu
きちょう - [基調] -
Thành phần chủ đạo
きちょう - [基調], bức tranh lấy mầu đỏ làm chủ đạo: 赤を基調とした絵 -
Thành phần có điều kiện
じょうけんつきこうせいようそ - [条件付き構成要素] -
Thành phần cơ bản
きほんこうせいぶひん - [基本構成部品], まったんせいぶん - [末端成分] -
Thành phần cơ học
グレージング -
Thành phần cấu thành
こうせいぶんし - [構成分子] - [cẤu thÀnh phÂn tỬ], コンポーネント -
Thành phần cấu thành hệ thống
システムコンポーネント -
Thành phần cấu trúc
こうぞうたいせいぶん - [構造体成分] -
Thành phần cỡ hạt
グレージング -
Thành phần của thiết bị phanh
ぶれーきそうちのぶぶん - [ブレーキ装置の部分] -
Thành phần dịch vụ
サービスようそ - [サービス要素] -
Thành phần dịch vụ ứng dụng quản lý hệ thống
システムかんりおうようサービスようそ - [システム管理応用サービス要素] -
Thành phần hệ thống
シスコン, システムコンポ -
Thành phần màu
クロミナンス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.