Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thành lập

Mục lục

n

かいせつ - [開設]
thành lập đại sứ quán tại Hà Nội: ハノイに大使館を開設する
かいせつ - [開設する]
かくりつ - [確立する]
せいりつする - [成立する]
せっていする - [設定する]
そうりつする - [創立する]
つくる - [造る]

Kinh tế

せいりつ - [成立]
Category: 対外貿易

Tin học

イスタブリッシュメント

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top