Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thép

Mục lục

n

はがね - [鋼]
てっこう - [鉄鋼]
てつ - [鉄]
スチール
đàn ghi ta bằng thép (thường là đàn ghi ta điện): ~ ギター
こうはん - [鋼板]
こうてつ - [鋼鉄]

Kỹ thuật

こう - [鋼]
こうてつ - [鋼鉄]
スチール

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top